TỦ
SẤY CHÂN KHÔNG AN TOÀN BINDER VDL 23
Tủ sấy chân không an toàn Binder
VDL 23, thể tích 23 lít, có độ an toàn
tối đa chuyên để sấy những dung môi hữu cơ. Đáp ứng độ an toàn về nhiệt và chân
không theo hướng dẫn ATEX 2014/34/EU Ex II-/3G c IIB T3-T1 Gc X
Đặc điểm công nghệ:
Gia nhiệt thông qua công nghệ ATP.Line
độc quyền với phát minh kệ đỡ truyền nhiệt tối ưu
Lập trình được quá trình sấy theo
phân đoạn thời gian và thời gian thật
Định hướng dòng nhiệt đối lưu theo
phương thẳng đứng
Đệm bảo vệ chống cháy nổ
Bộ dụng cụ điều áp với kết nối với
khí nén
Điều khiển áp theo nhiệt độ khi áp
dưới 125 mbar
Cửa kính lò xo, kính cường lực không
thể vỡ, kín kẽ, an toàn, dễ dàng quan sát và theo dõi quá trinh sấy
Mặt trong bằng thép không ghỉ sáng
loáng, bo cong các góc, giúp dễ dàng vệ sinh
Đồng hồ đo áp bằng cơ (chính xác),
hiển thị nhiệt độ qua màn hình LED
Cửa tủ 2 chốt, chống xập xệ sau thời
gian dài, vỏ tủ là chất liệu rock wool
Chế độ bảo vệ Class 2 theo DIN 12880
Giao diện kết nối máy tính RS 422
Thông số kỹ thuật:
|
Thông
số đo
|
|
|
Kích
thước ngoài (mm):
|
515x665x500
|
|
Kích
thước trong (mm):
|
285x285x295
|
|
Thể
tích (lít):
|
23
|
|
Trọng
lượng (kg):
|
63
|
|
Tải
trọng tủ (kg):
|
35
|
|
Tải
trọng giá đỡ (kg):
|
20
|
|
Số
kệ cung cấp/tối đa:
|
2/4
|
|
Thông
số nhiệt độ độc lập
|
|
|
Nhiệt
độ hoạt động (oC)
|
Môi
trường +15....200
|
|
Độ
đồng đều nhiệt độ tại 100oC (±K)
|
1.5
|
|
Độ
dao động nhiệt độ tại (±K)
|
0.1
|
|
Thời
gian gia nhiệt lên 100oC (phút)
|
65
|
|
Thông
số điện
|
|
|
Nguồn
điện (V):
|
230
|
|
Công
suất (kW)
|
0.8
|
|
Bơm
chân không kết nối
|
|
|
Tùy
chọn theo yêu cầu
|
Áp
suất chân không từ 7mbar đến1.5mbar
Công
suất bơm từ 2... 3.4 m3/h
|
