Tủ Vi Khí Hậu KBF 720
Model: KBF 720 (E5.2)
Nhà sản xuất: Binder, Đức
Đặc tính kỹ thuật
- Với độ chính xác và
tin cậy tuyệt đối, tủ vi khí hậu series KBF là một chuyên gia trong lĩnh vực
giả lập các điều kiện khí hậu chính xác, tuân thủ nghiêm ngặt theo các tiêu
chuẩn ICH, FDA, GMP và GLP. Tủ này cũng được sử dụng cho các kiểm tra dài ngày
để đánh giá độ bền theo các tiêu chuẩn châu Âu. Công nghệ gia nhiệt độc quyền
APT.Line đảm bảo độ chính xác, đồng đều và tin cậy về nhiệt độ, đảm bảo tránh
xảy ra ngưng tụ nước
- Bộ điều khiển công
suất lớn đảm bảo độ chính xác giả lập điều kiện khí hậu khắt khe trong một dải
gia nhiệt hoặc làm lạnh lớn. Hệ thống độ ẩm đảm bảo khoảng làm việc từ 10 đến
90%RH với độ chính xác ± 1,5%. Hệ thống này chỉ cần làm việc với nước máy thông
thường cho nên rất đơn giản và thuận tiện cũng như đảm bảo độ tin cậy làm việc
lâu dài.
- Bộ điều khiển MCS có thể lưu trữ 25 chương
trình của 100 section, với mỗi section tương ứng tối đa 500 đoạn chương trình.
+ Màn hình LCD thân thiện với người sử dụng
+ Hướng dẫn sử dụng dễ hiểu
+ Bộ ghi biểu đồ điện tử tích hợp
+ Nhiều cách hiển thị đồ họa tùy chọn cho các thông số của quá trình vận
hành máy
+ Đồng hồ Real – time
- Hệ thống hút ẩm và làm ẩm điện tử với đầu dò
cảm biến độ ẩm.
- Phù hợp với các phép thử tính ổn định tương
ứng với ICH guideline Q1A(R2)
- Thiết bị chống đông tự động, đảm bảo duy trì
hoạt động của tủ trong thời gian dài.
- Có cửa kính bảo vệ bên trong
- Quạt chống đọng nước trên cửa
- Thiết bị điều chỉnh nhiệt độ an toàn độc
lập, Class 3.1 (DIN 12880) có báo hiệu bằng âm thanh và tín hiệu
- Cổng truy nhập với đầu nối silicone, đường
kính 30 mm, bên trái.
- Bộ kết nối an toàn cho việc cung cấp nước và
xả nước bao gồm: ống nước dài 6m
- Giao diện ethernet theo chuẩn GLP/GMP và
theo hướng dẫn của FDA guideline 21 CFR Part 11 tương thích với phần mềm điều
khiển số liệu APT-COM™ DataControlSystem
Kích thước:
- Kích thước ngoài(WxHxD): 1255 x 1925 x 890
(mm)
- Kích thước trong (WxHxD): 973 x 1250 x 576 (mm)
- Thể tích khoảng chứa hơi : 918 lít
- Độ hở phía sau: 100 (mm)
- Độ hở thành bên: 100 (mm)
- Thể tích trong: 700 lít
- Kích thước trong (WxHxD): 973 x 1250 x 576 (mm)
- Thể tích khoảng chứa hơi : 918 lít
- Độ hở phía sau: 100 (mm)
- Độ hở thành bên: 100 (mm)
- Thể tích trong: 700 lít
- Số giá (chuẩn/ max): 2/15
- Khối lượng tải/ giá: 45 kg
- Tổng khối lượng tải cho phép: 150 kg
- Khối lượng tủ: 309 kg
- Số cánh cửa: 2
- Số cửa kính bên trong: 2
- Khối lượng tải/ giá: 45 kg
- Tổng khối lượng tải cho phép: 150 kg
- Khối lượng tủ: 309 kg
- Số cánh cửa: 2
- Số cửa kính bên trong: 2
Thông số nhiệt độ (không độ ẩm):
- Thang nhiệt độ: 0oC đến 70oC
- Biến thiên nhiệt độ:
+ Tại 25oC: ± 0.2 K
+ Tại 40oC: ± 0.2 K
- Dao động nhiệt độ: ± 0.1 K
- Lượng nhiệt bù trừ tối đa đến 40oC: 600W
- Biến thiên nhiệt độ:
+ Tại 25oC: ± 0.2 K
+ Tại 40oC: ± 0.2 K
- Dao động nhiệt độ: ± 0.1 K
- Lượng nhiệt bù trừ tối đa đến 40oC: 600W
Thông số khí hậu (có độ ẩm)
- Thang nhiệt độ: 10oC đến 70oC
- Biến thiên nhiệt độ:
+ Tại 25oC, 60%RH: ± 0.2 K
+ Tại 40oC, 75%RH: ± 0.2 K
- Dao động nhiệt độ:
+ Tại 25oC, 60%RH: ± 0.1 K
+ Tại 40oC, 75%RH: ± 0.1 K
- Biến thiên nhiệt độ:
+ Tại 25oC, 60%RH: ± 0.2 K
+ Tại 40oC, 75%RH: ± 0.2 K
- Dao động nhiệt độ:
+ Tại 25oC, 60%RH: ± 0.1 K
+ Tại 40oC, 75%RH: ± 0.1 K
- Thang độ ẩm (%RH): 10 - 80
- Dao động độ ẩm (%RH)
+ Tại 25oC, 60%RH: ≤ 1.5
+ Tại 40oC, 75%RH: ≤ 1.5
- Thời gian phục hồi sau khi cửa được mở trong 30 giây:
+ Tại 25oC, 60%RH: 2 phút
+ Tại 40oC, 75%RH: 6 phút
- Dao động độ ẩm (%RH)
+ Tại 25oC, 60%RH: ≤ 1.5
+ Tại 40oC, 75%RH: ≤ 1.5
- Thời gian phục hồi sau khi cửa được mở trong 30 giây:
+ Tại 25oC, 60%RH: 2 phút
+ Tại 40oC, 75%RH: 6 phút
Thông số điện:
- Điện thế định mức (±10%) 50/60 Hz: 220 - 240
V
- Điện
năng định mức: 3.1 KW- Điện năng tiêu thụ tại 40oC, 75%RH: 620 W
