TỦ SẤY CHÂN KHÔNG BINDER, VD 23



Tủ sấy chân không
Model: VD 23
Nhà sản xuất: Binder, Đức
- Đặc tính kỹ thuật:
 - Công nghệ gia nhiệt tủ điều khiển điện tử APT.lineTM
với 2 khay chứa giản nở đảm bảo sự chính xác nhiệt độ
và cho những kết quả có độ lặp lại cao.
 - Thang nhiệt độ hoạt động từ nhiệt độ môi trường +15 °C…200 °C
 - Điều khiển MP với 2 chương trình 10 thiết lập hoặc 1 chương trình với 20 thiết lập.
  + Chức năng chương trình thời gian theo tuần hoặc theo thời gian hoạt động thực tế.
  + Thiết lập nhiệt độ kỹ thuật số với độ chính xác 1 độ
  + Hiển thị thời gian hoạt động.
 - Van thông gió kết hợp van khí trơ điều chỉnh lưu lượng chính xác.
 - Tất cả các bộ phận điện đều được tách rời khỏi tủ sấy bên trong.
 - Cửa kính an toàn chống vỡ.
 - Bộ an toàn nhiệt độ class 2 (DIN 12880) với đèn cảnh báo nhiệt độ.
 - Cổng đo lường DN 16
 - Đồng hồ cơ hiển thị áp suất tuyệt đối (áp suất chênh lệch giữa áp suất trong tủ và ngoài tủ).
 - Tất cả các bộ phận bao gồm tủ trong, đường hút, ống thông gió, bồn chứa áp suất, khay mở rộng và van bi đều được làm từ thép không gỉ.
 - Lớp đệm cửa làm từ silicone chịu nhiệt.
 - Chuyển đổi đầu ra 2 x 24V DC (max 0.4A), tùy vào bộ soạn thảo chương trình.
 - Giao diện RS 422 để sử dụng với GMP/GLP và FDA guidline 21 CFR Part 11 compliantAPT-COMTM DataControlSystem software.
 - 2 khay mở rộng bằng nhôm.
 - Giảm độ ồn.
 - Chiều cao thiết bị phù hợp.
 - Hệ thống cân bằng tốt.
- Thông số kỹ thuật:
 - Kích thước ngoài mm:
 rộng x sâu x cao: 515 x 500 x 655
 - Chiều cao với module chân không: 625mm
 - Tổng chiều cao với module chân không: 1280mm
 - Cộng thêm tay vịn cửa, bộ nối: 100mm
 - Khoảng hở giữa tường và phía sau thiết bị: 100mm
 - Khoảng hở giữa tường và hông thiết bị: 135mm
 - Kích thước trong mm:
 rộng x cao x sâu 285 x 285 x 285
 - Thể tích trong tủ: 23 L
 - Số khay (cung cấp/tối đa): 2/4
 - Khoảng cách giữa các khay: 53 mm
 - Diện tích sử dụng mỗi khay: 234 x 280 mm
 - Tải trọng mỗi khay: 20 kg
 - Tải trọng tổng cho phép: 35 kg
 - Khối lượng thiết bị: 63 kg
Thông số nhiệt:
 - Thang nhiệt độ: nhiệt độ môi trường +15
°C…200 °C
 - Độ chênh lệch nhiệt độ:
   + Tại 100
°C: ±1.5 °C
   + Tại 200 °C: ±3 °C
 - Độ dao động nhiệt độ: ±0.1 °C
 - Thời gian gia nhiệt:
   + Đến 100
°C: 65 phút
   + Đến 200°C: 100 phút
 - Bộ nối chân không với bản cánh nhỏ: 16 DN mm
 - Cổng nhập đo lường với bản cánh nhỏ: 16 DN mm
 - Bộ nối khí trơ với dòng chảy giới hạn bằng ren: 3/8 RP
 - Độ chân không kết thúc cho phép: 1x10-2  mbar / torr
 - Độ rò rỉ tối đa: 1x10-2  bar 1/h  /  torr 1/h
Thông số điện:
 - Lớp bảo vệ theo EN 60529: IP 20
 - Nguồn điện: 230 V/50-60 Hz
 - Công suất danh nghĩa: 800 W
 - Điện năng tiêu thụ:
   + Tại 100
°C: 105 W
   + Tại 200
°C: 280 W